BỘ Y TẾ ------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: 22/2023/TT-BYT | Hà Nội, ngày 17 tháng 11 năm 2023 |
Nơi nhận: - Ủy ban Xã hội của Quốc hội; - Văn phòng Chính phủ (Vụ Khoa giáo văn xã, Công báo; Cổng Thông tin điện tử Chính phủ); - Bộ trưởng Bộ Y tế (để báo cáo); - Các đồng chí Thứ trưởng; - Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật); - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Kiểm toán Nhà nước: Cơ quan TW của các đoàn thể; - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; - Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; - Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế; - Y tế các Bộ, ngành; - Các Vụ, Cục, Tổng Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ; - Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế; - Lưu: VT, KH-TC(02), PC(02b). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Lê Đức Luận |
TT | MÃ DVKT | Tên DVKT | Giá BHYT |
1 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | 144000 |
2 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 144000 |
3 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152000 |
4 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 53100 |
5 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1309000 |
6 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 1019000 |
7 | 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 88400 |
8 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 729000 |
9 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 227000 |
10 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 38300 |
11 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | 227000 |
12 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 98600 |
13 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | 98600 |
14 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 61500 |
15 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 227000 |
16 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 498000 |
17 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 279000 |
18 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 279000 |
19 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498000 |
20 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1340000 |
21 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 81000 |
22 | 14.0184.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 772000 |
23 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 35600 |
24 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 35600 |
25 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35600 |
26 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35600 |
27 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 125000 |
28 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 35600 |
29 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | 3063000 |
30 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | 3730000 |
31 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2574000 |
32 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 4801000 |
33 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4801000 |
34 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1340000 |
35 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4644000 |
36 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 184000 |
37 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2660000 |
38 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166000 |
39 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 4842000 |
40 | 10.0478.0455 | Cắt màng ngăn tá tràng | 2574000 |
41 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4801000 |
42 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 248000 |
43 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1997000 |
44 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | 2038000 |
45 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | 613000 |
46 | 03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai | 2038000 |
47 | 03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai | 613000 |
48 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1063000 |
49 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3730000 |
50 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2654000 |
51 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2654000 |
52 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2654000 |
53 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3432000 |
54 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4694000 |
55 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729000 |
56 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 756000 |
57 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 2122000 |
58 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1914000 |
59 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 4842000 |
60 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1298000 |
61 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3044000 |
62 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3044000 |
63 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3044000 |
64 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3044000 |
65 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3044000 |
66 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3044000 |
67 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1298000 |
68 | 10.0473.0459 | Cắt u tá tràng | 2654000 |
69 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2128000 |
70 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2962000 |
71 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 2962000 |
72 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2737000 |
73 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 3870000 |
74 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | 758000 |
75 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 60000 |
76 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 60000 |
77 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5487000 |
78 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 197000 |
79 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 745000 |
80 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 745000 |
81 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 274000 |
82 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 274000 |
83 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831000 |
84 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 274000 |
85 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | 745000 |
86 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 274000 |
87 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875000 |
88 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875000 |
89 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 230000 |
90 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 81000 |
91 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 81000 |
92 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 197000 |
93 | 08.0010.0224 | Chích lể | 69400 |
94 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 197000 |
95 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197000 |
96 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 64200 |
97 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825000 |
98 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 949000 |
99 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 143000 |
100 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 143000 |
101 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 143000 |
102 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 259000 |
103 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183000 |
104 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 143000 |
105 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 143000 |
106 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291000 |
107 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291000 |
108 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 197000 |
109 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 56800 |
110 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 56800 |
111 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 150000 |
112 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 143000 |
113 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 289000 |
114 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 143000 |
115 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183000 |
116 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183000 |
117 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 143000 |
118 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 36100 |
119 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | 36100 |
120 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53000 |
121 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53000 |
122 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382000 |
123 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382000 |
124 | 08.0009.0228 | Cứu | 36100 |
125 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 36100 |
126 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 36100 |
127 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 36100 |
128 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 36100 |
129 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 36100 |
130 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 36100 |
131 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 36100 |
132 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 36100 |
133 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 36100 |
134 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 36100 |
135 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 36100 |
136 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 36100 |
137 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 36100 |
138 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 36100 |
139 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 36100 |
140 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 36100 |
141 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 36100 |
142 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 36100 |
143 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 36100 |
144 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 36100 |
145 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 36100 |
146 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 36100 |
147 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 36100 |
148 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 36100 |
149 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 36100 |
150 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 36100 |
151 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 36100 |
152 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 36100 |
153 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 36100 |
154 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 36100 |
155 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 36100 |
156 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 36100 |
157 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 36100 |
158 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 36100 |
159 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 36100 |
160 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 36100 |
161 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 831000 |
162 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1813000 |
163 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2945000 |
164 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2945000 |
165 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 243000 |
166 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1340000 |
167 | 03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 869000 |
168 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 143000 |
169 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2576000 |
170 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 188000 |
171 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 188000 |
172 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 607000 |
173 | 03.3444.0464 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 2756000 |
174 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | 2756000 |
175 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1813000 |
176 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 143000 |
177 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | 2756000 |
178 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1813000 |
179 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1813000 |
180 | 03.2998.0323 | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | 208000 |
181 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 253000 |
182 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 35600 |
183 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 664000 |
184 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 664000 |
185 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 579000 |
186 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 579000 |
187 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | 579000 |
188 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 |
189 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 |
190 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 |
191 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 94300 |
192 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 85900 |
193 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 94300 |
194 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 85900 |
195 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 85900 |
196 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 85900 |
197 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | 47500 |
198 | 03.0286.0229 | Đặt thuốc YHCT | 47500 |
199 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3730000 |
200 | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | 71400 |
201 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 71400 |
202 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 71400 |
203 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 71400 |
204 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 71400 |
205 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 71400 |
206 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 71400 |
207 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 71400 |
208 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 71400 |
209 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 71400 |
210 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 71400 |
211 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 71400 |
212 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 71400 |
213 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 71400 |
214 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 71400 |
215 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 71400 |
216 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 71400 |
217 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 71400 |
218 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 71400 |
219 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 71400 |
220 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 71400 |
221 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 71400 |
222 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 71400 |
223 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 71400 |
224 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 71400 |
225 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 71400 |
226 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 71400 |
227 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 71400 |
228 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 71400 |
229 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71400 |
230 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 71400 |
231 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 71400 |
232 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71400 |
233 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 71400 |
234 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 71400 |
235 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 71400 |
236 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71400 |
237 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 71400 |
238 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 71400 |
239 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | 71400 |
240 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 71400 |
241 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 71400 |
242 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 71400 |
243 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 71400 |
244 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | 71400 |
245 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 71400 |
246 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 71400 |
247 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 71400 |
248 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 71400 |
249 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 71400 |
250 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 71400 |
251 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71400 |
252 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não | 71400 |
253 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 71400 |
254 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 71400 |
255 | 03.0340.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 71400 |
256 | 03.0335.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | 71400 |
257 | 03.0337.0230 | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | 71400 |
258 | 03.0342.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 71400 |
259 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 71400 |
260 | 03.0331.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 71400 |
261 | 03.0332.0230 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 71400 |
262 | 03.0324.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 71400 |
263 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 71400 |
264 | 03.0350.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 71400 |
265 | 03.0323.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 71400 |
266 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 71400 |
267 | 03.0305.0230 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 71400 |
268 | 03.0348.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 71400 |
269 | 03.0318.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 71400 |
270 | 03.0320.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 71400 |
271 | 03.0317.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 71400 |
272 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 71400 |
273 | 03.0322.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 71400 |
274 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 71400 |
275 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 71400 |
276 | 03.0295.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 71400 |
277 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 71400 |
278 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 71400 |
279 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 71400 |
280 | 03.0347.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71400 |
281 | 03.0312.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 71400 |
282 | 03.0339.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 71400 |
283 | 03.0344.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71400 |
284 | 03.0326.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 71400 |
285 | 03.0309.0230 | Điện mãng châm điều trị stress | 71400 |
286 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 71400 |
287 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 71400 |
288 | 03.0319.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 71400 |
289 | 03.0311.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 71400 |
290 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 71400 |
291 | 03.0325.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 71400 |
292 | 03.0336.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 71400 |
293 | 03.0328.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 71400 |
294 | 03.0329.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 71400 |
295 | 03.0333.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 71400 |
296 | 03.0343.0230 | Điện móng châm điều trị bí đái | 71400 |
297 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 71400 |
298 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 71400 |
299 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 71400 |
300 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 71400 |
301 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 71400 |
302 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 71400 |
303 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 71400 |
304 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 71400 |
305 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 71400 |
306 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 71400 |
307 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 71400 |
308 | 03.0365.0230 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 71400 |
309 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 71400 |
310 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 71400 |
311 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 71400 |
312 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 71400 |
313 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 71400 |
314 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 71400 |
315 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 71400 |
316 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 71400 |
317 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 71400 |
318 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 71400 |
319 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 71400 |
320 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 71400 |
321 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 71400 |
322 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 71400 |
323 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 71400 |
324 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 71400 |
325 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 71400 |
326 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 71400 |
327 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 71400 |
328 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71400 |
329 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 71400 |
330 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 71400 |
331 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 71400 |
332 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 71400 |
333 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71400 |
334 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 71400 |
335 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 71400 |
336 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 71400 |
337 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71400 |
338 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 71400 |
339 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 71400 |
340 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 71400 |
341 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 71400 |
342 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 71400 |
343 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 71400 |
344 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 71400 |
345 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 71400 |
346 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 71400 |
347 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 71400 |
348 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71400 |
349 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 71400 |
350 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 47600 |
351 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 43700 |
352 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 46700 |
353 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37300 |
354 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 64200 |
355 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 357000 |
356 | 03.3037.0329 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 357000 |
357 | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 357000 |
358 | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 357000 |
359 | 03.3038.0329 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 |
360 | 16.0234.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 472000 |
361 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 357000 |
362 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 |
363 | 03.3036.0329 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 |
364 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2655000 |
365 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102000 |
366 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102000 |
367 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 102000 |
368 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 351000 |
369 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 357000 |
370 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259000 |
371 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259000 |
372 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259000 |
373 | 16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 259000 |
374 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 259000 |
375 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 259000 |
376 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 259000 |
377 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 259000 |
378 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 357000 |
379 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 37300 |
380 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 37200 |
381 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 170000 |
382 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 966000 |
383 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 280000 |
384 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 394000 |
385 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589000 |
386 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819000 |
387 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 434000 |
388 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 949000 |
389 | 03.3039.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 |
390 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 350000 |
391 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 357000 |
392 | 03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 |
393 | 13.0146.0612 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 329000 |
394 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 33900 |
395 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1071000 |
396 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736000 |
397 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1330000 |
398 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 36300 |
399 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3730000 |
400 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 50000 |
401 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 50000 |
402 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 50000 |
403 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | 82900 |
404 | 13.0027.0617 | Forceps | 1021000 |
405 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 34500 |
406 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 34500 |
407 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 34500 |
408 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 34500 |
409 | 13.0028.0617 | Giác hút | 1021000 |
410 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2574000 |
411 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 271000 |
412 | 03.0289.0224 | Hào châm | 69400 |
413 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 215000 |
414 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 188000 |
415 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 120000 |
416 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 12200 |
417 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 485000 |
418 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 337000 |
419 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 337000 |
420 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 145000 |
421 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2981000 |
422 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 48700 |
423 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 48700 |
424 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 193000 |
425 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 419000 |
426 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 827000 |
427 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1160000 |
428 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | 1497000 |
429 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 841000 |
430 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | 777000 |
431 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc | 1160000 |
432 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc | 1497000 |
433 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc | 841000 |
434 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 841000 |
435 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 268000 |
436 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3730000 |
437 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3730000 |
438 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 660000 |
439 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 737000 |
440 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 737000 |
441 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1600000 |
442 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 998000 |
443 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1979000 |
444 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1979000 |
445 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2881000 |
446 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 184000 |
447 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 268000 |
448 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 3063000 |
449 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323000 |
450 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 268000 |
451 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 184000 |
452 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 248000 |
453 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 268000 |
454 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 323000 |
455 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 2122000 |
456 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4656000 |
457 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 561000 |
458 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 23000 |
459 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 23000 |
460 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 23000 |
461 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 23000 |
462 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 23000 |
463 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 23000 |
464 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 23000 |
465 | 17.0241.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | 348000 |
466 | 17.0240.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | 348000 |
467 | 17.0240.0528 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | 271000 |
468 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 242000 |
469 | 17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 173000 |
470 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 48700 |
471 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 51400 |
472 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 30600 |
473 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 45700 |
474 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55800 |
475 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45200 |
476 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2576000 |
477 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2576000 |
478 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2943000 |
479 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2693000 |
480 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 61800 |
481 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 21100 |
482 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 21100 |
483 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 21100 |
484 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88900 |
485 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 37300 |
486 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 37300 |
487 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 143000 |
488 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 82700 |
489 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 602000 |
490 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 602000 |
491 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | 688000 |
492 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 688000 |
493 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 88400 |
494 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 338000 |
495 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 41600 |
496 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 41600 |
497 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 67000 |
498 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 67000 |
499 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 201000 |
500 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 65600 |
501 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 520000 |
502 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 520000 |
503 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 161000 |
504 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3730000 |
505 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2981000 |
506 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2340000 |
507 | 03.1686.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | 60000 |
508 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2340000 |
509 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 65600 |
510 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4270000 |
511 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1019000 |
512 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1019000 |
513 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2576000 |
514 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 2576000 |
515 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2576000 |
516 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 734000 |
517 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 734000 |
518 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 734000 |
519 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 734000 |
520 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 734000 |
521 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 607000 |
522 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 607000 |
523 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | 3398000 |
524 | 10.0415.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3398000 |
525 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1340000 |
526 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3730000 |
527 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 384000 |
528 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 384000 |
529 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2576000 |
530 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2576000 |
531 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 2122000 |
532 | 14.0185.0798 | Múc nội nhãn | 561000 |
533 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 412000 |
534 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 234000 |
535 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105000 |
536 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105000 |
537 | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2720000 |
538 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37300 |
539 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37300 |
540 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 234000 |
541 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 412000 |
542 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 234000 |
543 | 10.0988.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 271000 |
544 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 637000 |
545 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | 357000 |
546 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348000 |
547 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 271000 |
548 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348000 |
549 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 271000 |
550 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348000 |
551 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 271000 |
552 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348000 |
553 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 223000 |
554 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 33200 |
555 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 33200 |
556 | 14.1898 | Khám Mắt | 33200 |
557 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 33200 |
558 | 11.1898 | Khám Bỏng | 33200 |
559 | 10.1898 | Khám Ngoại | 33200 |
560 | 08.1898 | Khám YHCT | 33200 |
561 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 33200 |
562 | 06.1898 | Khám tâm thần | 33200 |
563 | 05.1898 | Khám Da liễu | 33200 |
564 | 04.1898 | Khám Lao | 33200 |
565 | 03.1898 | Khám Nhi | 33200 |
566 | 02.1898 | Khám Nội | 33200 |
567 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 348000 |
568 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 271000 |
569 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 348000 |
570 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 271000 |
571 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 637000 |
572 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 357000 |
573 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348000 |
574 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348000 |
575 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 271000 |
576 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 348000 |
577 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 271000 |
578 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 348000 |
579 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 271000 |
580 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 348000 |
581 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 271000 |
582 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 348000 |
583 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348000 |
584 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 271000 |
585 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348000 |
586 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 271000 |
587 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348000 |
588 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 271000 |
589 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348000 |
590 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 223000 |
591 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 348000 |
592 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 271000 |
593 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 348000 |
594 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 271000 |
595 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 637000 |
596 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 357000 |
597 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 348000 |
598 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 271000 |
599 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 348000 |
600 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 637000 |
601 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 357000 |
602 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 357000 |
603 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 348000 |
604 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 637000 |
605 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 637000 |
606 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 348000 |
607 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 348000 |
608 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348000 |
609 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 223000 |
610 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348000 |
611 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 223000 |
612 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 348000 |
613 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 223000 |
614 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 348000 |
615 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 223000 |
616 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 271000 |
617 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242000 |
618 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242000 |
619 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 173000 |
620 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242000 |
621 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 173000 |
622 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242000 |
623 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 173000 |
624 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 357000 |
625 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 348000 |
626 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 271000 |
627 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 242000 |
628 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 173000 |
629 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 152000 |
630 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 152000 |
631 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 242000 |
632 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 242000 |
633 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 173000 |
634 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 267000 |
635 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 267000 |
636 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 167000 |
637 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 327000 |
638 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 172000 |
639 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 267000 |
640 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 267000 |
641 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 167000 |
642 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 652000 |
643 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 282000 |
644 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 341000 |
645 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 412000 |
646 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327000 |
647 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 172000 |
648 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327000 |
649 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 172000 |
650 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 412000 |
651 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 234000 |
652 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 412000 |
653 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 234000 |
654 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 267000 |
655 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 167000 |
656 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 167000 |
657 | 03.0279.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 110000 |
658 | 03.0277.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 110000 |
659 | 03.0278.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 110000 |
660 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 412000 |
661 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 234000 |
662 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 652000 |
663 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 282000 |
664 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 652000 |
665 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 824000 |
666 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355000 |
667 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3878000 |
668 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 51400 |
669 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 51400 |
670 | 03.0281.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 51400 |
671 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 124000 |
672 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 124000 |
673 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 124000 |
674 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | 69400 |
675 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 40700 |
676 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200000 |
677 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 40700 |
678 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 218000 |
679 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105000 |
680 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 3087000 |
681 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4465000 |
682 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4465000 |
683 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | 2756000 |
684 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1430000 |
685 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 597000 |
686 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 292000 |
687 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 252000 |
688 | 03.0291.0224 | Ôn châm | 69400 |
689 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 189000 |
690 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408000 |
691 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408000 |
692 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2945000 |
693 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1813000 |
694 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4972000 |
695 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1133000 |
696 | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1689000 |
697 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3011000 |
698 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1353000 |
699 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 849000 |
700 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2962000 |
701 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3833000 |
702 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1997000 |
703 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2655000 |
704 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1340000 |
705 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2122000 |
706 | 15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 998000 |
707 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2655000 |
708 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3044000 |
709 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3923000 |
710 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3883000 |
711 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3129000 |
712 | 03.3264.0411 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 6943000 |
713 | 03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2945000 |
714 | 10.0238.0400 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | 3398000 |
715 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1818000 |
716 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2945000 |
717 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 6943000 |
718 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1979000 |
719 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 6943000 |
720 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2122000 |
721 | 10.0250.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 3063000 |
722 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3351000 |
723 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3351000 |
724 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3351000 |
725 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3351000 |
726 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3351000 |
727 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3351000 |
728 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3351000 |
729 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 5087000 |
730 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7011000 |
731 | 10.0155.0404 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 14180000 |
732 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3878000 |
733 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2660000 |
734 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 3063000 |
735 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2693000 |
736 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 6943000 |
737 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 3063000 |
738 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3878000 |
739 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 4109000 |
740 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3878000 |
741 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3878000 |
742 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3011000 |
743 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4336000 |
744 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2431000 |
745 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3102000 |
746 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 8176000 |
747 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3455000 |
748 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3665000 |
749 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4034000 |
750 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4034000 |
751 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3044000 |
752 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 734000 |
753 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 902000 |
754 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 902000 |
755 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 3011000 |
756 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 3011000 |
757 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 3011000 |
758 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 813000 |
759 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 813000 |
760 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 998000 |
761 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 3011000 |
762 | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 5229000 |
763 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 5229000 |
764 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2962000 |
765 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | 1277000 |
766 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 660000 |
767 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | 1474000 |
768 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 877000 |
769 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | 1112000 |
770 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | 1710000 |
771 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | 1921000 |
772 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | 1291000 |
773 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2655000 |
774 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1777000 |
775 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3063000 |
776 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3435000 |
777 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3351000 |
778 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3351000 |
779 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4830000 |
780 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1340000 |
781 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2655000 |
782 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 729000 |
783 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1156000 |
784 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2660000 |
785 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2660000 |
786 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4447000 |
787 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2654000 |
788 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2383000 |
789 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2898000 |
790 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348000 |
791 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348000 |
792 | 16.0075.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | 348000 |
793 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 348000 |
794 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 348000 |
795 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 61800 |
796 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 197000 |
797 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 197000 |
798 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 591000 |
799 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 209000 |
800 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209000 |
801 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 44000 |
802 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 44000 |
803 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131000 |
804 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131000 |
805 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 601000 |
806 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 601000 |
807 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | 131000 |
808 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 772000 |
809 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1777000 |
810 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1777000 |
811 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1777000 |
812 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2830000 |
813 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1777000 |
814 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 184000 |
815 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 184000 |
816 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 13100 |
817 | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 13100 |
818 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 55300 |
819 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55300 |
820 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 55300 |
821 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 530000 |
822 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 383000 |
823 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 482000 |
824 | 03.2383.0315 | Test nội bì | 395000 |
825 | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1160000 |
826 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3011000 |
827 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 56000 |
828 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 3011000 |
829 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2574000 |
830 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2574000 |
831 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2655000 |
832 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 139000 |
833 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 250000 |
834 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 121000 |
835 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 250000 |
836 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 428000 |
837 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 428000 |
838 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 258000 |
839 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 35600 |
840 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60000 |
841 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 115000 |
842 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 139000 |
843 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 184000 |
844 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 253000 |
845 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 253000 |
846 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 579000 |
847 | 14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 115000 |
848 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 94300 |
849 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 94300 |
850 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 628000 |
851 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 406000 |
852 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 85900 |
853 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 85900 |
854 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 85900 |
855 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 70100 |
856 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 64200 |
857 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 12800 |
858 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 50300 |
859 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 50300 |
860 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 12800 |
861 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 50300 |
862 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 50300 |
863 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50300 |
864 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50300 |
865 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 96200 |
866 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 96200 |
867 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 12800 |
868 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 12800 |
869 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 224000 |
870 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 224000 |
871 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 224000 |
872 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 224000 |
873 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224000 |
874 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224000 |
875 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 224000 |
876 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 224000 |
877 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2981000 |
878 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 22800 |
879 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2883000 |
880 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 31100 |
881 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 31100 |
882 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 69300 |
883 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 69300 |
884 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 69300 |
885 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 69300 |
886 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 69300 |
887 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 69300 |
888 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 69300 |
889 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 69300 |
890 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 69300 |
891 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 69300 |
892 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 69300 |
893 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 69300 |
894 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 69300 |
895 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 69300 |
896 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 69300 |
897 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 69300 |
898 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 69300 |
899 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 69300 |
900 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 69300 |
901 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 69300 |
902 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 69300 |
903 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 69300 |
904 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 69300 |
905 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 69300 |
906 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 69300 |
907 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 69300 |
908 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 69300 |
909 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 69300 |
910 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 69300 |
911 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 69300 |
912 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 69300 |
913 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 69300 |
914 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 69300 |
915 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 69300 |
916 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 69300 |
917 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 69300 |
918 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 69300 |
919 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 69300 |
920 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69300 |
921 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69300 |
922 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 69300 |
923 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 69300 |
924 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 69300 |
925 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 69300 |
926 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 69300 |
927 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69300 |
928 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 69300 |
929 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 69300 |
930 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 69300 |
931 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 69300 |
932 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 69300 |
933 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 69300 |
934 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 69300 |
935 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 69300 |
936 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 69300 |
937 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 69300 |
938 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 69300 |
939 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 69300 |
940 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 69300 |
941 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 69300 |
942 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 69300 |
943 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 69300 |
944 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 69300 |
945 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 69300 |
946 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 69300 |
947 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 69300 |
948 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 69300 |
949 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 69300 |
950 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 69300 |
951 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 69300 |
952 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 69300 |
953 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 69300 |
954 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 69300 |
955 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 69300 |
956 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 69300 |
957 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 69300 |
958 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 69300 |
959 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 69300 |
960 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 69300 |
961 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 55800 |
962 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 69300 |
963 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 69300 |
964 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 45600 |
965 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 40600 |
966 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | 40600 |
967 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 45600 |
968 | 03.0280.0286 | Xông thuốc bằng máy | 45600 |
969 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 968000 |
970 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968000 |
971 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968000 |
972 | 12.1898 | Khám Ung bướu | 33200 |
973 | 6.1898 | Khám Tâm thần | 33200 |
974 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 33200 |
975 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 33200 |
976 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 33200 |
977 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 33200 |
978 | 2.1898 | Khám Nội | 33200 |
979 | 7.1898 | Khám Nội tiết | 33200 |
980 | 3.1898 | Khám Nhi | 33200 |
981 | 3.1898 | Khám Nhi | 33200 |
982 | 10.1898 | Khám Ngoại | 33200 |
983 | 14.1898 | Khám Mắt | 33200 |
984 | 5.1898 | Khám Da liễu | 33200 |
985 | 11.1898 | Khám Bỏng | 33200 |
Những tin cũ hơn
Thứ hai, 15/03/2021
Trung tâm Y tế Yên Mỹ tổ chức tiêm phòng vắc xin...
Đúng 8h sáng ngày 12/3/2021, Trung tâm Y tế huyện Yên Mỹ đã triển khai tiêm vắc xin AstraZeneca phòng Covid-19 cho các bác sĩ, nhân viên y tế và các...
Thứ năm, 08/12/2016
Tái thiết lập chương trình Phòng, chống các rối...
Ngày 2/12/2016, tại Hà Nội, Cục Quản lý khám chữa bệnh, Bộ Y tế tổ chức Hội nghị Tư vấn liên ngành về thiết lập lại Chương trình Phòng, chống các rối...
Thứ năm, 08/12/2016
Ngành Y tế: Tập huấn kỹ năng viết tin, bài
Trong hai ngày 27 và 28/10/2011, Ban biên tập trang tin tổng hợp Sở Y tế Hưng Yên phối hợp với Hội nhà báo tỉnh tổ chức tập huấn kỹ năng viết tin, bài...
Thứ tư, 07/12/2016
Việt Nam vào danh sách các nước có tỷ lệ kháng...
Việt Nam vào danh sách các nước có tỷ lệ kháng thuốc kháng sinh cao trên thế giới. Trong đó, đã xuất hiện vi khuẩn kháng đa thuốc, mức độ kháng ngày...
Thứ năm, 08/12/2016
Chữa gút từ trầu không, nước dừa
SKĐS - Trong Đông y, gút (gout) gọi là chứng thống phong. có rất nhiều loại dược thảo có thể hỗ trợ điều trị gút, tùy theo tình trạng, cơ địa từng...
Thứ năm, 08/12/2016
Rau vọng cách chữa được nhiều bệnh không ngờ
SKĐS - Rau cách còn gọi lộc cách, vọng cách… cây thân gỗ cao đến 2m-3m. Tên khoa học là Premna integrifolia, họ Cỏ roi ngựa. Đây là một vị thuốc hay...